You are here
lowland là gì?
lowland (ˈləʊlənd)
Dịch nghĩa: vùng đất thấp
Danh từ
Dịch nghĩa: vùng đất thấp
Danh từ
Ví dụ:
"The lowland area was prone to flooding during heavy rains
Khu vực đồng bằng thấp dễ bị ngập lụt trong những cơn mưa lớn. "
Khu vực đồng bằng thấp dễ bị ngập lụt trong những cơn mưa lớn. "