You are here
loyalty là gì?
loyalty (ˈlɔɪəlti)
Dịch nghĩa: chữ trung
Danh từ
Dịch nghĩa: chữ trung
Danh từ
Ví dụ:
"His loyalty to the company was evident through his years of dedicated service
Lòng trung thành của anh đối với công ty được thể hiện qua nhiều năm phục vụ tận tụy. "
Lòng trung thành của anh đối với công ty được thể hiện qua nhiều năm phục vụ tận tụy. "