You are here
loyalty card là gì?
loyalty card (ˈlɔɪəlti kɑːd)
Dịch nghĩa: thẻ khách hàng trung thành
Dịch nghĩa: thẻ khách hàng trung thành
Ví dụ:
Loyalty card - "A loyalty card is used to earn rewards for frequent purchases." - "Thẻ khách hàng thân thiết được dùng để nhận phần thưởng cho việc mua sắm thường xuyên."
Tag: