You are here
lubricate là gì?
lubricate (ˈluːbrɪkeɪt)
Dịch nghĩa: bôi trơn
Động từ
Dịch nghĩa: bôi trơn
Động từ
Ví dụ:
"It’s important to lubricate the machine regularly to keep it running smoothly
Việc bôi trơn máy móc thường xuyên là rất quan trọng để giữ cho nó hoạt động trơn tru. "
Việc bôi trơn máy móc thường xuyên là rất quan trọng để giữ cho nó hoạt động trơn tru. "