You are here
lucky là gì?
lucky (ˈlʌki)
Dịch nghĩa: may mắn
Tính từ
Dịch nghĩa: may mắn
Tính từ
Ví dụ:
"She felt incredibly lucky to have found such a supportive friend
Cô cảm thấy cực kỳ may mắn khi tìm được một người bạn hỗ trợ như vậy. "
Cô cảm thấy cực kỳ may mắn khi tìm được một người bạn hỗ trợ như vậy. "