You are here
ludicrous là gì?
ludicrous (ˈluːdɪkrəs)
Dịch nghĩa: nực cười
Tính từ
Dịch nghĩa: nực cười
Tính từ
Ví dụ:
"His ludicrous suggestion about flying to the moon for vacation was met with laughter
Đề xuất kỳ quặc của anh về việc bay lên mặt trăng để nghỉ dưỡng đã khiến mọi người cười ầm. "
Đề xuất kỳ quặc của anh về việc bay lên mặt trăng để nghỉ dưỡng đã khiến mọi người cười ầm. "