You are here

ludicrous là gì?

ludicrous (ˈluːdɪkrəs)
Dịch nghĩa: nực cười
Tính từ
Ví dụ:
"His ludicrous suggestion about flying to the moon for vacation was met with laughter
Đề xuất kỳ quặc của anh về việc bay lên mặt trăng để nghỉ dưỡng đã khiến mọi người cười ầm. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến