You are here

luggage cart là gì?

luggage cart (ˈlʌɡɪʤ kɑːt)
Dịch nghĩa: Xe đẩy hành lý
Ví dụ:
Luggage cart: He used a luggage cart to transport his bags from the car to the hotel lobby. - Anh ấy đã sử dụng xe đẩy hành lý để vận chuyển các túi của mình từ xe hơi đến sảnh khách sạn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến