You are here
lukewarm là gì?
lukewarm (ˈluːkwɔːm)
Dịch nghĩa: ấm
Tính từ
Dịch nghĩa: ấm
Tính từ
Ví dụ:
"The soup was served at a lukewarm temperature, not hot enough
Món súp được phục vụ ở nhiệt độ ấm, không đủ nóng. "
Món súp được phục vụ ở nhiệt độ ấm, không đủ nóng. "