You are here
Lullaby là gì?
Lullaby (ˈlʌləbaɪ)
Dịch nghĩa: những bài hát ru
Dịch nghĩa: những bài hát ru
Ví dụ:
She sang a soft lullaby to help the baby sleep. - Cô ấy đã hát một bài hát ru nhẹ nhàng để giúp em bé ngủ.
Tag: