You are here
lumber-jacket là gì?
lumber-jacket (ˈlʌmbə-ˈʤækɪt)
Dịch nghĩa: áo gió
Danh từ
Dịch nghĩa: áo gió
Danh từ
Ví dụ:
"He wore a lumber-jacket to keep warm while working outdoors
Anh ấy mặc một chiếc áo khoác gỗ để giữ ấm khi làm việc ngoài trời. "
Anh ấy mặc một chiếc áo khoác gỗ để giữ ấm khi làm việc ngoài trời. "