You are here
lumberjack là gì?
lumberjack (ˈlʌmbəʤæk)
Dịch nghĩa: thợ đốn gỗ
Danh từ
Dịch nghĩa: thợ đốn gỗ
Danh từ
Ví dụ:
"The lumberjack chopped down trees all day long in the forest
Người khai thác gỗ chặt cây cả ngày trong rừng. "
"The lumberjack chopped down trees all day long in the forest
Người khai thác gỗ chặt cây cả ngày trong rừng. "