You are here
luminary là gì?
luminary (ˈluːmɪnᵊri)
Dịch nghĩa: anh tài
Danh từ
Dịch nghĩa: anh tài
Danh từ
Ví dụ:
"He was considered a luminary in the field of science for his groundbreaking research
Ông được coi là một nhân vật nổi bật trong lĩnh vực khoa học nhờ nghiên cứu đột phá của mình. "
Ông được coi là một nhân vật nổi bật trong lĩnh vực khoa học nhờ nghiên cứu đột phá của mình. "