You are here
lunar orbit là gì?
lunar orbit (ˈluːnər ˈɔːbɪt)
Dịch nghĩa: bạch đạo
Danh từ
Dịch nghĩa: bạch đạo
Danh từ
Ví dụ:
"The spacecraft entered a lunar orbit to study the moon up close
Tàu vũ trụ vào quỹ đạo xung quanh mặt trăng để nghiên cứu mặt trăng gần gũi hơn. "
Tàu vũ trụ vào quỹ đạo xung quanh mặt trăng để nghiên cứu mặt trăng gần gũi hơn. "