You are here
lungi là gì?
lungi (lungi)
Dịch nghĩa: khăn quấn quanh đầu người
Danh từ
Dịch nghĩa: khăn quấn quanh đầu người
Danh từ
Ví dụ:
"He wore a traditional lungi during the hot summer days
Anh ấy mặc một chiếc lungi truyền thống trong những ngày hè nóng bức. "
Anh ấy mặc một chiếc lungi truyền thống trong những ngày hè nóng bức. "