You are here
lurch là gì?
lurch (lɜːʧ)
Dịch nghĩa: sự tròng trành
Danh từ
Dịch nghĩa: sự tròng trành
Danh từ
Ví dụ:
"The boat made a sudden lurch as it hit a large wave
Chiếc thuyền bị chao đảo đột ngột khi va phải một cơn sóng lớn. "
Chiếc thuyền bị chao đảo đột ngột khi va phải một cơn sóng lớn. "