You are here
lute là gì?
lute (luːt)
Dịch nghĩa: đàn luýt
Danh từ
Dịch nghĩa: đàn luýt
Danh từ
Ví dụ:
"She played a beautiful piece on her lute during the concert
Cô chơi một bản nhạc đẹp trên đàn luth trong buổi hòa nhạc. "
Cô chơi một bản nhạc đẹp trên đàn luth trong buổi hòa nhạc. "