You are here
lutetium là gì?
lutetium (luːˈtiːʃiəm)
Dịch nghĩa: lutetium
Danh từ
Dịch nghĩa: lutetium
Danh từ
Ví dụ:
"Lutetium is a rare earth element used in various high-tech applications
Lutetium là một nguyên tố đất hiếm được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghệ cao. "
Lutetium là một nguyên tố đất hiếm được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghệ cao. "