You are here
luxuriant là gì?
luxuriant (lʌɡˈʒʊəriənt)
Dịch nghĩa: sum suê
Tính từ
Dịch nghĩa: sum suê
Tính từ
Ví dụ:
"The garden was filled with luxuriant plants and flowers
Khu vườn đầy những cây cối và hoa tươi tốt. "
Khu vườn đầy những cây cối và hoa tươi tốt. "