You are here
lycopod là gì?
lycopod (lycopod)
Dịch nghĩa: cây thạch tùng
Danh từ
Dịch nghĩa: cây thạch tùng
Danh từ
Ví dụ:
"The lycopod is a type of ancient plant that still exists today
Cây dương xỉ là một loại thực vật cổ xưa vẫn tồn tại đến ngày nay. "
Cây dương xỉ là một loại thực vật cổ xưa vẫn tồn tại đến ngày nay. "