You are here
lymph node là gì?
lymph node (lɪmf nəʊd)
Dịch nghĩa: hạch bạch huyết
Danh từ
Dịch nghĩa: hạch bạch huyết
Danh từ
Ví dụ:
"The doctor examined the lymph node to check for signs of illness
Bác sĩ kiểm tra hạch bạch huyết để tìm dấu hiệu của bệnh tật. "
Bác sĩ kiểm tra hạch bạch huyết để tìm dấu hiệu của bệnh tật. "