You are here
macadam là gì?
macadam (məˈkædəm)
Dịch nghĩa: đá dăm để đắp đường
Danh từ
Dịch nghĩa: đá dăm để đắp đường
Danh từ
Ví dụ:
"Macadam is a type of road surface made from crushed stone
Macadam là một loại mặt đường làm từ đá nghiền. "
Macadam là một loại mặt đường làm từ đá nghiền. "