You are here
machete là gì?
machete (məˈʃɛti)
Dịch nghĩa: dao rựa
Danh từ
Dịch nghĩa: dao rựa
Danh từ
Ví dụ:
"A machete is a large, heavy knife used for cutting vegetation
Machete là một con dao lớn, nặng dùng để cắt thực vật. "
Machete là một con dao lớn, nặng dùng để cắt thực vật. "