You are here
machine là gì?
machine (məˈʃiːn)
Dịch nghĩa: máy móc
Danh từ
Dịch nghĩa: máy móc
Danh từ
Ví dụ:
"A machine is a device that performs work using mechanical power
Một máy móc là thiết bị thực hiện công việc bằng cách sử dụng sức mạnh cơ khí. "
Một máy móc là thiết bị thực hiện công việc bằng cách sử dụng sức mạnh cơ khí. "