You are here
machine-tool là gì?
machine-tool (məˈʃiːntuːl)
Dịch nghĩa: máy công cụ
Danh từ
Dịch nghĩa: máy công cụ
Danh từ
Ví dụ:
"A machine-tool is a tool used for shaping or machining metal or other materials
Công cụ máy là một công cụ dùng để tạo hình hoặc gia công kim loại hoặc các vật liệu khác. "
Công cụ máy là một công cụ dùng để tạo hình hoặc gia công kim loại hoặc các vật liệu khác. "