You are here

madame là gì?

madame (ˈmædəm)
Dịch nghĩa: danh hiệu chỉ một người phụ nữ lớn tuổi
Danh từ
Ví dụ:
"Madame is a formal address for a woman, often used in French-speaking contexts
""Madame"" là một cách gọi trang trọng dành cho một người phụ nữ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nói tiếng Pháp. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến