You are here
made of plastic là gì?
made of plastic (meɪd ɒv ˈplæstɪk)
Dịch nghĩa: bằng nhựa
Tính từ
Dịch nghĩa: bằng nhựa
Tính từ
Ví dụ:
"A made of plastic bottle is lightweight and resistant to breaking
Một chai làm bằng nhựa thì nhẹ và chống vỡ. "
Một chai làm bằng nhựa thì nhẹ và chống vỡ. "