You are here
Magistrate là gì?
Magistrate (ˈmæʤɪstreɪt)
Dịch nghĩa: Quan tòa , tòa án
Dịch nghĩa: Quan tòa , tòa án
Ví dụ:
Magistrate: The magistrate presided over the trial in the local court. - Quan tòa đã chủ tọa phiên tòa tại tòa án địa phương.