You are here
magnetic flux là gì?
magnetic flux (mæɡˈnɛtɪk flʌks)
Dịch nghĩa: đường sức từ
Danh từ
Dịch nghĩa: đường sức từ
Danh từ
Ví dụ:
"Magnetic flux measures the amount of magnetic field passing through a surface
Luồng từ tính đo lường lượng trường từ đi qua một bề mặt. "
Luồng từ tính đo lường lượng trường từ đi qua một bề mặt. "