You are here
magnetite là gì?
magnetite (ˈmæɡnətaɪt)
Dịch nghĩa: ma-nhê-tít
Danh từ
Dịch nghĩa: ma-nhê-tít
Danh từ
Ví dụ:
"Magnetite is a naturally occurring magnetic mineral
Magnetite là một khoáng chất từ tính tự nhiên. "
Magnetite là một khoáng chất từ tính tự nhiên. "