You are here
magnification là gì?
magnification (ˌmæɡnɪfɪˈkeɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: sự phóng đại
Danh từ
Dịch nghĩa: sự phóng đại
Danh từ
Ví dụ:
"Magnification is the process of enlarging the appearance of an object
Phóng đại là quá trình làm tăng kích thước của một vật thể. "
Phóng đại là quá trình làm tăng kích thước của một vật thể. "