You are here
maiden name là gì?
maiden name (ˈmeɪdᵊn neɪm)
Dịch nghĩa: tên thời con gái
Danh từ
Dịch nghĩa: tên thời con gái
Danh từ
Ví dụ:
"Her maiden name was Smith before she got married
Tên thời con gái của cô là Smith trước khi cô kết hôn. "
Tên thời con gái của cô là Smith trước khi cô kết hôn. "