You are here
maidservant là gì?
maidservant (ˈmeɪdˌsɜːvᵊnt)
Dịch nghĩa: người hầu gái
Danh từ
Dịch nghĩa: người hầu gái
Danh từ
Ví dụ:
"A maidservant is another term for a female domestic servant
Người hầu gái là một thuật ngữ khác để chỉ một người giúp việc nữ. "
Người hầu gái là một thuật ngữ khác để chỉ một người giúp việc nữ. "