You are here
mailman là gì?
mailman (ˈmeɪlmæn)
Dịch nghĩa: bưu tá
Danh từ
Dịch nghĩa: bưu tá
Danh từ
Ví dụ:
"The mailman delivers letters and packages to residents on his route
Người đưa thư giao thư và gói hàng cho cư dân trên tuyến đường của mình. "
Người đưa thư giao thư và gói hàng cho cư dân trên tuyến đường của mình. "