You are here
major (lieutenant commander in navy) là gì?
major (lieutenant commander in navy) (ˈmeɪʤə (lɛfˈtɛnənt kəˈmɑːndər ɪn ˈneɪvi))
Dịch nghĩa: Thiếu tá
Dịch nghĩa: Thiếu tá
Ví dụ:
Major (lieutenant commander in navy): The major was promoted to a lieutenant commander in the navy. - Trung tá đã được thăng chức lên thiếu tá hải quân.
Tag: