You are here
make contact là gì?
make contact (meɪk ˈkɒntækt)
Dịch nghĩa: bắt mối động từ
Động từ
Dịch nghĩa: bắt mối động từ
Động từ
Ví dụ:
"It’s important to make contact with the client before the meeting
Quan trọng là liên lạc với khách hàng trước cuộc họp. "
Quan trọng là liên lạc với khách hàng trước cuộc họp. "