You are here
make longer là gì?
make longer (meɪk ˈlɒŋɡə)
Dịch nghĩa: làm dài ra
Động từ
Dịch nghĩa: làm dài ra
Động từ
Ví dụ:
"The movie was so engaging that it seemed to make longer than it actually was
Bộ phim thú vị đến nỗi có vẻ dài hơn thực tế. "
"The movie was so engaging that it seemed to make longer than it actually was
Bộ phim thú vị đến nỗi có vẻ dài hơn thực tế. "