You are here
make one’s feeling clear là gì?
make one’s feeling clear (meɪk wʌnz ˈfiːlɪŋ klɪə)
Dịch nghĩa: bày tỏ tình cảm
Động từ
Dịch nghĩa: bày tỏ tình cảm
Động từ
Ví dụ:
"Make one’s feeling clear
She wanted to make her feelings clear about the decision before the meeting ended
Cô ấy muốn làm rõ cảm xúc của mình về quyết định trước khi cuộc họp kết thúc. "
"Make one’s feeling clear
She wanted to make her feelings clear about the decision before the meeting ended
Cô ấy muốn làm rõ cảm xúc của mình về quyết định trước khi cuộc họp kết thúc. "