You are here
malady là gì?
malady (ˈmælədi)
Dịch nghĩa: bệnh tật
Danh từ
Dịch nghĩa: bệnh tật
Danh từ
Ví dụ:
"Malady
The patient was suffering from a rare malady that required special treatment
Bệnh nhân mắc một chứng bệnh hiếm gặp cần điều trị đặc biệt. "
"Malady
The patient was suffering from a rare malady that required special treatment
Bệnh nhân mắc một chứng bệnh hiếm gặp cần điều trị đặc biệt. "