You are here
malodorous là gì?
malodorous (ˌmælˈəʊdᵊrəs)
Dịch nghĩa: nặng mùi
Tính từ
Dịch nghĩa: nặng mùi
Tính từ
Ví dụ:
"Malodorous
The garbage became malodorous after being left out in the sun for too long
Rác trở nên có mùi hôi thối sau khi để ngoài trời quá lâu. "
The garbage became malodorous after being left out in the sun for too long
Rác trở nên có mùi hôi thối sau khi để ngoài trời quá lâu. "