You are here
maltreatment là gì?
maltreatment (mælˈtriːtmənt)
Dịch nghĩa: sự ngược đãi
Danh từ
Dịch nghĩa: sự ngược đãi
Danh từ
Ví dụ:
"Maltreatment
The documentary highlighted cases of maltreatment in orphanages
Bộ phim tài liệu đã làm nổi bật các trường hợp ngược đãi ở các trại trẻ mồ côi. "
The documentary highlighted cases of maltreatment in orphanages
Bộ phim tài liệu đã làm nổi bật các trường hợp ngược đãi ở các trại trẻ mồ côi. "