You are here
mammal là gì?
mammal (ˈmæmᵊl)
Dịch nghĩa: động vật có vú
Danh từ
Dịch nghĩa: động vật có vú
Danh từ
Ví dụ:
"Mammal
The mammal is a warm-blooded animal that gives birth to live young
Động vật có vú là động vật máu nóng, sinh con non. "
"Mammal
The mammal is a warm-blooded animal that gives birth to live young
Động vật có vú là động vật máu nóng, sinh con non. "