You are here
manage là gì?
manage (ˈmænɪʤ)
Dịch nghĩa: xoay sở
Động từ
Dịch nghĩa: xoay sở
Động từ
Ví dụ:
"Manage
She was able to manage the project efficiently despite the tight deadline
Cô ấy đã quản lý dự án một cách hiệu quả mặc dù thời gian gấp gáp. "
She was able to manage the project efficiently despite the tight deadline
Cô ấy đã quản lý dự án một cách hiệu quả mặc dù thời gian gấp gáp. "