You are here

Management forecast of a system là gì?

Management forecast of a system (ˈmænɪʤmənt ˈfɔːkɑːst ɒv ə ˈsɪstəm)
Dịch nghĩa: Dự báo quản lý của hệ thống điện
Ví dụ:
A management forecast of a system predicts future resource needs for system operation - Dự báo quản lý của hệ thống dự đoán nhu cầu tài nguyên trong tương lai cho hoạt động hệ thống.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến