You are here
mandatory là gì?
mandatory (ˈmændətᵊri)
Dịch nghĩa: bắt buộc
Tính từ
Dịch nghĩa: bắt buộc
Tính từ
Ví dụ:
"Mandatory
It is mandatory to wear a seatbelt while driving in many countries
Việc đeo dây an toàn khi lái xe là bắt buộc ở nhiều quốc gia. "
It is mandatory to wear a seatbelt while driving in many countries
Việc đeo dây an toàn khi lái xe là bắt buộc ở nhiều quốc gia. "