You are here
maneuver là gì?
maneuver (məˈnuːvə)
Dịch nghĩa: cuộc vận động
Danh từ
Dịch nghĩa: cuộc vận động
Danh từ
Ví dụ:
"Maneuver
The pilot performed a complex maneuver to avoid the storm
Phi công thực hiện một thao tác phức tạp để tránh cơn bão. "
The pilot performed a complex maneuver to avoid the storm
Phi công thực hiện một thao tác phức tạp để tránh cơn bão. "