You are here
manganese là gì?
manganese (ˌmæŋɡəˈniːz)
Dịch nghĩa: mangan
Danh từ
Dịch nghĩa: mangan
Danh từ
Ví dụ:
"Manganese
Manganese is a metal used in steel production to improve strength and durability
Mangan là một kim loại được sử dụng trong sản xuất thép để cải thiện độ bền và độ cứng. "
Manganese is a metal used in steel production to improve strength and durability
Mangan là một kim loại được sử dụng trong sản xuất thép để cải thiện độ bền và độ cứng. "