You are here

Manguier Mango là gì?

Manguier Mango (Manguier ˈmæŋɡəʊ)
Dịch nghĩa: Gỗ Xoài
Ví dụ:
Manguier Mango is prized for its durability and beautiful grain, often used in fine furniture - Gỗ Manguier Mango được ưa chuộng vì độ bền và vân gỗ đẹp, thường được sử dụng trong nội thất cao cấp.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến