You are here
manpower là gì?
manpower (ˈmænˌpaʊə)
Dịch nghĩa: nhân công
Danh từ
Dịch nghĩa: nhân công
Danh từ
Ví dụ:
"Manpower
The company needed additional manpower to complete the project on time
Công ty cần thêm nhân lực để hoàn thành dự án đúng hạn. "
The company needed additional manpower to complete the project on time
Công ty cần thêm nhân lực để hoàn thành dự án đúng hạn. "