You are here
manufacturer là gì?
manufacturer (ˌmænjəˈfækʧᵊrə)
Dịch nghĩa: Nhà sản xuất
Dịch nghĩa: Nhà sản xuất
Ví dụ:
Manufacturer: The manufacturer produced high-quality electronic components. - Nhà sản xuất đã sản xuất các linh kiện điện tử chất lượng cao.
Tag: