You are here

manufacturing and quality control là gì?

manufacturing and quality control (ˌmænjəˈfækʧərɪŋ ænd ˈkwɒləti kənˈtrəʊl)
Dịch nghĩa: sản xuất và kiểm soát chất lượng
Ví dụ:
Manufacturing and quality control ensure the products meet the required standards - Sản xuất và kiểm soát chất lượng đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn yêu cầu.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến